Có 2 kết quả:
踏雪寻梅 tà xuě xún méi ㄊㄚˋ ㄒㄩㄝˇ ㄒㄩㄣˊ ㄇㄟˊ • 踏雪尋梅 tà xuě xún méi ㄊㄚˋ ㄒㄩㄝˇ ㄒㄩㄣˊ ㄇㄟˊ
tà xuě xún méi ㄊㄚˋ ㄒㄩㄝˇ ㄒㄩㄣˊ ㄇㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to walk in the snow to view the flowering plum
Bình luận 0
tà xuě xún méi ㄊㄚˋ ㄒㄩㄝˇ ㄒㄩㄣˊ ㄇㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to walk in the snow to view the flowering plum
Bình luận 0