Có 2 kết quả:

踏雪寻梅 tà xuě xún méi ㄊㄚˋ ㄒㄩㄝˇ ㄒㄩㄣˊ ㄇㄟˊ踏雪尋梅 tà xuě xún méi ㄊㄚˋ ㄒㄩㄝˇ ㄒㄩㄣˊ ㄇㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to walk in the snow to view the flowering plum

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to walk in the snow to view the flowering plum

Bình luận 0